Có 2 kết quả:
網球賽 wǎng qiú sài ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ • 网球赛 wǎng qiú sài ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tennis match
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tennis match
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0