Có 2 kết quả:

網球賽 wǎng qiú sài ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ网球赛 wǎng qiú sài ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tennis match
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tennis match
(2) tennis competition
(3) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0